Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warning signal


noun
an automatic signal (usually a sound) warning of danger
Syn:
alarm, alert, alarum
Derivationally related forms:
alert (for: alert)
Hypernyms:
signal, signaling, sign
Hyponyms:
torpedo, air alert, burglar alarm, fire alarm, foghorn,
fogsignal, horn, red flag, siren, tocsin, alarm bell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.